claquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kla.ke/
Nội động từ[sửa]
claquer nội động từ /kla.ke/
- Vỗ đôm đốp, đập đôm đốp.
- Claquer des mains — vỗ tay đôm đốp
- Bị bong gân chân (ngựa).
- (Thông tục) Ngoẻo.
- (Thông tục) Thất bại.
- L’affaire a claqué — việc đã thất bại
- claquer du bec — (thông tục) đói
- faire claquer son fouet — làm bộ, vênh váo
Ngoại động từ[sửa]
claquer ngoại động từ /kla.ke/
- Tát tai.
- Claquer un insolent — tát tai một đứa hỗn láo
- Đóng sập lại.
- Claquer la porte — đóng sập cửa
- (Thân mật) Phung phí.
- Claquer un héritage — phung phí một gia tài
- (Thân mật) Làm cho mệt lử.
Tham khảo[sửa]
- "claquer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)