classer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

classer ngoại động từ /kla.se/

  1. Sắp xếp, xếp hạng.
    Classer les documents — sắp xếp tài liệu
    Classer un monument historique — xếp hạng một di tích lịch sử
  2. (Nghĩa xấu) Xếp vào loại xấu.
    C’est un homme classé — đó là một người đã bị xếp vào loại xấu
  3. Xếp vào hồ sơ, xếp xó.
    Affaire classée — việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]