claudication
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌklɔ.də.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
claudication /ˌklɔ.də.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "claudication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɔ.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
claudication /klɔ.di.ka.sjɔ̃/ |
claudication /klɔ.di.ka.sjɔ̃/ |
claudication gc /klɔ.di.ka.sjɔ̃/
- (Văn học) Tật khập khiễng.
Tham khảo[sửa]
- "claudication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)