Bước tới nội dung

claudication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklɔ.də.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

claudication /ˌklɔ.də.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔ.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claudication
/klɔ.di.ka.sjɔ̃/
claudication
/klɔ.di.ka.sjɔ̃/

claudication gc /klɔ.di.ka.sjɔ̃/

  1. (Văn học) Tật khập khiễng.

Tham khảo

[sửa]