Bước tới nội dung

claustration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔs.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claustration
/klɔs.tʁa.sjɔ̃/
claustration
/klɔs.tʁa.sjɔ̃/

claustration gc /klɔs.tʁa.sjɔ̃/

  1. Sự nhốt vào một nơi.
  2. Sự ru rú mãi (ở một nơi).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]