clouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

clouer ngoại động từ /klu.e/

  1. Đóng (bằng) đinh.
    Clouer une planche — đóng đinh tấm ván
    Clouer une caisse — đóng đinh hòm
  2. Đóng chặt xuống (không cựa quậy được).
    Clouer un adversaire au sol — đánh ngã địch thủ xuống đất
  3. (Nghĩa bóng) Bắtyên một chỗ.
    La surprise le cloue à la chaise — sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
  4. Làm cho tắc họng.
    Clouer un candidat — làm cho thí sinh tắc họng
    clouer le bec à quelqu'un — khóa miệng ai lại
    clouer son pavillon — (hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)

Tham khảo[sửa]