Bước tới nội dung

club-law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkləb.ˈlɔ/

Danh từ

[sửa]

club-law /ˈkləb.ˈlɔ/

  1. của kể mạnh, luật dùi cui.
  2. Điều lệ của hội.

Tham khảo

[sửa]