co-temporary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]co-temporary
Danh từ
[sửa]co-temporary
- Người cùng thời; người cùng tuổi.
- Bạn đồng nghiệp (báo chí).
- some of our contemporaries have published the news — một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
Tham khảo
[sửa]- "co-temporary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)