Bước tới nội dung

cobol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

cobol

  1. (Tin) Ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.bɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cobol
/kɔ.bɔl/
cobol
/kɔ.bɔl/

cobol /kɔ.bɔl/

  1. Ngôn ngữ cobon (dùng trong máy tính).

Tham khảo

[sửa]