cobol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]cobol
- (Tin) Ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language).
Tham khảo
[sửa]- "cobol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.bɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cobol /kɔ.bɔl/ |
cobol /kɔ.bɔl/ |
cobol gđ /kɔ.bɔl/
Tham khảo
[sửa]- "cobol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)