Bước tới nội dung

cocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cocher
/kɔ.ʃe/
cochers
/kɔ.ʃe/

cocher /kɔ.ʃe/

  1. Người đánh xe ngựa.
    fouette cocher! — tiến lên!

Ngoại động từ

[sửa]

cocher ngoại động từ /kɔ.ʃe/

  1. Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch.
    Cocher un nom sur une liste — đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách

Tham khảo

[sửa]