coffer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɔ.fɜː/
Danh từ
coffer /ˈkɔ.fɜː/
- Cái két (để tiền).
- (Số nhiều) Kho bạc.
- (Như) Coffer-dam.
Ngoại động từ
coffer ngoại động từ /ˈkɔ.fɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coffer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)