Bước tới nội dung

cofferdam

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ coffer-dam)

Tiếng Anh

[sửa]
cofferdam

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/

Danh từ

[sửa]

cofferdam (số nhiều cofferdams) /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/

  1. Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
  2. (Hàng hải) Phần rỗng trên tàuvai trò đệm hai lầu hay vách ngăn.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]