coin-op

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪ.ˌnɑːp/

Danh từ[sửa]

coin-op /ˈkɔɪ.ˌnɑːp/

  1. Hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy.

Tham khảo[sửa]