Bước tới nội dung

coinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔɪ.nɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

coinage /ˈkɔɪ.nɪdʒ/

  1. Sự đúc tiền.
  2. Tiền đúc.
  3. Hệ thống tiền tệ.
    a decimal coinage — hệ thống tiền tệ thập tiến
  4. Sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới).
    this is the very coinage of his brain — cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
  5. Từ mới đặt.

Tham khảo

[sửa]