collaboration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˌlæ.bə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]collaboration /kə.ˌlæ.bə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự cộng tác.
- to work in collaboration with others — cộng tác với những người khác
- Sự cộng tác với địch.
Tham khảo
[sửa]- "collaboration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
collaboration /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
collaborations /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
collaboration gc /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "collaboration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)