colorer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈkə.lɜ.ːɜː/
Danh từ
colorer /ˈkə.lɜ.ːɜː/
- Xem color
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “colorer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kɔ.lɔ.ʁe/
Ngoại động từ
colorer ngoại động từ /kɔ.lɔ.ʁe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “colorer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)