Bước tới nội dung

colorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.lɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

colorer /ˈkə.lɜ.ːɜː/

  1. Xem color

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

colorer ngoại động từ /kɔ.lɔ.ʁe/

  1. Tô màu, nhuộm màu, nhuộm.
  2. (Nghĩa bóng) Điểm màu, điểm.
    Curiosité colorée d’inquiétude — sự tò mò điểm lo lắng

Tham khảo

[sửa]