color

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: colôr

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.lɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

color & động từ /ˈkə.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) colour.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)