color
Giao diện
Xem thêm: colôr
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ điển hình ảnh | |
---|---|
|
- IPA: /ˈkə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkə.lɜː] |
Danh từ
[sửa]color & động từ /ˈkə.lɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) colour.
Tham khảo
[sửa]- "color", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]color gđ (sở hữu cách colōris); biến cách kiểu 3
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | color | colōrēs |
gen. | colōris | colōrum |
dat. | colōrī | colōribus |
acc. | colōrem | colōrēs |
abl. | colōre | colōribus |
voc. | color | colōrēs |
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Latinh · colōrēs (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
albus, candidus, subalbus, niveus, cēreus, marmoreus, eburneus, cānus, blancus (ML.) | glaucus, rāvus, pullus, cinereus, cinerāceus, plumbeus, grīseus (ML. hoặc NL.) | niger, āter, piceus, furvus | ||
ruber, rūbidus, rūfus, rubicundus, russus, rubrīcus, pūniceus, murrinus, mulleus; cocceus, coccīnus, badius | rutilus, armeniacus, aurantius, aurantiacus; fuscus, suffuscus, colōrius, cervīnus, spādīx, castaneus, aquilus, fulvus, brunneus (ML.) | flāvus, sufflāvus, flāvidus, fulvus, lūteus, gilvus, helvus, croceus, pallidus, blondinus (ML.) | ||
galbus, galbinus, lūridus | viridis | prasinus | ||
cȳaneus | caeruleus, azurīnus (ML.), caesius, blāvus (LL.) | glaucus; līvidus; venetus | ||
violāceus, ianthinus, balaustīnus (NL.) | ostrīnus, amethystīnus | purpureus, ātropurpureus, roseus, rosāceus |
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]color gđ (số nhiều colores)
Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ điển hình minh họa
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ giống đực tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Mục từ tiếng Latinh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio links
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾ
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾ/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề