Bước tới nội dung

colour-blindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.lɜː.ˈblɑɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

colour-blindness /ˈkə.lɜː.ˈblɑɪnd.nəs/

  1. (Y học) Chứng mắt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)