Bước tới nội dung

columella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːl.jə.ˈmɛ.lə/

Danh từ

[sửa]

columella /ˌkɑːl.jə.ˈmɛ.lə/ (Số nhiều: columellae)

  1. Cuống; trụ; thể que; lõi.
  2. (Giải phẫu) Trụ ốc (ở tai trong).
  3. Trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu).

Tham khảo

[sửa]