commère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.mɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
Số nhiều | commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
commère gc /kɔ.mɛʁ/
- Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mẹ đỡ đầu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bà hàng xóm; chị bạn thân.
- Bonjour ma commère — chào bà chị hàng xóm
Tính từ
[sửa]commère /kɔ.mɛʁ/
- Lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông).
- Commère comme il était — anh ta vốn lắm điều nhiều lời
Tham khảo
[sửa]- "commère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)