commère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɛʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít commère
/kɔ.mɛʁ/
commères
/kɔ.mɛʁ/
Số nhiều commère
/kɔ.mɛʁ/
commères
/kɔ.mɛʁ/

commère gc /kɔ.mɛʁ/

  1. Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mẹ đỡ đầu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) hàng xóm; chị bạn thân.
    Bonjour ma commère — chào bà chị hàng xóm

Tính từ[sửa]

commère /kɔ.mɛʁ/

  1. Lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông).
    Commère comme il était — anh ta vốn lắm điều nhiều lời

Tham khảo[sửa]