commissioner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/
Danh từ
[sửa]commissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/
Thành ngữ
[sửa]- high commissioner: Cao uỷ.
Tham khảo
[sửa]- "commissioner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)