commissioner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ[sửa]

commissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/

  1. Người được uỷ quyền.
  2. Uỷ viên hội đồng.
  3. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu... ).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]