Bước tới nội dung

communisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.ni.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực communisant
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
communisants
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
Giống cái communisant
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
communisants
/kɔ.my.ni.zɑ̃/

communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/

  1. () Cảm tình với đảng cộng sản.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít communisant
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
communisants
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
Số nhiều communisant
/kɔ.my.ni.zɑ̃/
communisants
/kɔ.my.ni.zɑ̃/

communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/

  1. Người cảm tình với đảng cộng sản.

Tham khảo

[sửa]