Bước tới nội dung

companion-way

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpæn.jən.ˈweɪ/

Danh từ

[sửa]

companion-way /kəm.ˈpæn.jən.ˈweɪ/

  1. Cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng.

Tham khảo

[sửa]