Bước tới nội dung

complexé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.plɛk.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực complexé
/kɔ̃.plɛk.se/
complexés
/kɔ̃.plɛk.se/
Giống cái complexé
/kɔ̃.plɛk.se/
complexés
/kɔ̃.plɛk.se/

complexé /kɔ̃.plɛk.se/

  1. (Thân mật) phức cảm; rụt rè, thiếu mạnh dạn.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít complexé
/kɔ̃.plɛk.se/
complexés
/kɔ̃.plɛk.se/
Số nhiều complexé
/kɔ̃.plɛk.se/
complexés
/kɔ̃.plɛk.se/

complexé /kɔ̃.plɛk.se/

  1. (Thân mật) Ngườiphức cảm; người rụt rè.

Tham khảo

[sửa]