Bước tới nội dung

complot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌplɑːt/

Ngoại động từ

[sửa]

complot ngoại động từ /ˈkɑːm.ˌplɑːt/

  1. Âm mưu.

Danh từ

[sửa]

complot /ˈkɑːm.ˌplɑːt/

  1. Cuộc âm mưu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.plɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
complot
/kɔ̃.plɔ/
complots
/kɔ̃.plɔ/

complot /kɔ̃.plɔ/

  1. Âm mưu.
  2. Sự mưu toan.

Tham khảo

[sửa]