Bước tới nội dung

component part

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpoʊ.nənt ˈpɑːrt/

Danh từ

[sửa]

component part /kəm.ˈpoʊ.nənt ˈpɑːrt/

  1. (Tech) Bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết.

Tham khảo

[sửa]