comprimé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pʁi.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comprimé /kɔ̃.pʁi.me/ |
comprimés /kɔ̃.pʁi.me/ |
Giống cái | comprimée /kɔ̃.pʁi.me/ |
comprimées /kɔ̃.pʁi.me/ |
comprimé /kɔ̃.pʁi.me/
- (Bị) Nén.
- Air comprimé — khí nén
- Dẹt hai bên.
- Front comprimé — trán dẹt hai bên
- Bị kìm lại.
- Sentiments comprimés — tình cảm bị kìm lại
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
comprimé /kɔ̃.pʁi.me/ |
comprimés /kɔ̃.pʁi.me/ |
comprimé gđ /kɔ̃.pʁi.me/
Tham khảo
[sửa]- "comprimé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)