Bước tới nội dung

comprimé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁi.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực comprimé
/kɔ̃.pʁi.me/
comprimés
/kɔ̃.pʁi.me/
Giống cái comprimée
/kɔ̃.pʁi.me/
comprimées
/kɔ̃.pʁi.me/

comprimé /kɔ̃.pʁi.me/

  1. (Bị) Nén.
    Air comprimé — khí nén
  2. Dẹt hai bên.
    Front comprimé — trán dẹt hai bên
  3. Bị kìm lại.
    Sentiments comprimés — tình cảm bị kìm lại

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comprimé
/kɔ̃.pʁi.me/
comprimés
/kɔ̃.pʁi.me/

comprimé /kɔ̃.pʁi.me/

  1. (Dược học) Viên nén.

Tham khảo

[sửa]