Bước tới nội dung

comptroller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtroʊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

comptroller /kən.ˈtroʊ.lɜː/

  1. Người kiểm tra, người kiểm soát.
  2. Quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội... ) ((cũng) comptroller).
  3. (Kỹ thuật) Bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy... ).

Tham khảo

[sửa]