comptroller
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtroʊ.lɜː/
Danh từ
[sửa]comptroller /kən.ˈtroʊ.lɜː/
- Người kiểm tra, người kiểm soát.
- Quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội... ) ((cũng) comptroller).
- (Kỹ thuật) Bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy... ).
Tham khảo
[sửa]- "comptroller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)