Bước tới nội dung

compurgator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌpɜː.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

compurgator /ˈkɑːm.ˌpɜː.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Người xác nhận trước toà can phạm vô tội.

Tham khảo

[sửa]