Bước tới nội dung

computer supervisory control system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜ.ːi kən.ˈtroʊl ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

computer supervisory control system /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜ.ːi kən.ˈtroʊl ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống kiểm tra giám thị bằng máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]