con ngoại hôn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ hon˧˧ | kɔŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ hoŋ˧˥ | kɔŋ˧˧ ŋwaːj˨˩˨ hoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ ŋwaːj˨˨ hon˧˥ | kɔn˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ hon˧˥ | kɔn˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨ hon˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]con ngoại hôn
- Đứa con không chính thống giữa hai người không phải là vợ chồng.