con ngoại hôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ hon˧˧kɔŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ hoŋ˧˥kɔŋ˧˧ ŋwaːj˨˩˨ hoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ŋwaːj˨˨ hon˧˥kɔn˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ hon˧˥kɔn˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨ hon˧˥˧

Danh từ[sửa]

con ngoại hôn