Bước tới nội dung

con én đưa thoi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ɛn˧˥ ɗɨə˧˧ tʰɔj˧˧kɔŋ˧˥ ɛ̰ŋ˩˧ ɗɨə˧˥ tʰɔj˧˥kɔŋ˧˧ ɛŋ˧˥ ɗɨə˧˧ tʰɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɛn˩˩ ɗɨə˧˥ tʰɔj˧˥kɔn˧˥˧ ɛ̰n˩˧ ɗɨə˧˥˧ tʰɔj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

con én đưa thoi

  1. Chim én bay đi bay lại như chiếc thoi đưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]