Bước tới nội dung

concatenation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kɑːn.ˌkæ.tə.nə.ʃən/

Danh từ

concatenation /kɑːn.ˌkæ.tə.nə.ʃən/

  1. Sự móc vào nhau, sự nối vào nhau.
  2. (Nghĩa bóng) Sự trùng hợp, sự trùng khớp.
    concatenation of circumstances — cơ hội trùng khớp
  3. (Kỹ thuật) Dãy ghép, xích chuỗi.

Tham khảo