conceit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈsit/
Danh từ
conceit /kən.ˈsit/
- Tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại.
- to be full of conceit — rất tự cao tự đại
- he is a great man in his own conceit — nó tự cho nó là một người vĩ đại
- (Văn học) Hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm.
- (Phật giáo) ngã mạn.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conceit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)