Bước tới nội dung

conceit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsit/

Danh từ

[sửa]

conceit /kən.ˈsit/

  1. Tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại.
    to be full of conceit — rất tự cao tự đại
    he is a great man in his own conceit — nó tự cho nó là một người vĩ đại
  2. (Văn học) Hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm.
  3. (Phật giáo) ngã mạn.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be out of conceit with somebody: Không thích ai nữa, chán ngấy ai.
  • to put somebody out of conceit with something: Làm cho ai chán ngấy cái gì.

Tham khảo

[sửa]