concessionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

concessionnaire

  1. Chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession).
  2. Người được nhượng độc quyền (về cái gì).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít concessionnaire
/kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/
concessionnaires
/kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều concessionnaire
/kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/
concessionnaires
/kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/

concessionnaire /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/

  1. Người được nhượng (đất đai... ), người được nhượng quyền.
  2. (Thương nghiệp) Đại đặc quyền.

Tham khảo[sửa]