concessionnaire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]concessionnaire
Tham khảo
[sửa]- "concessionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concessionnaire /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/ |
concessionnaires /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | concessionnaire /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/ |
concessionnaires /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/ |
concessionnaire /kɔ̃.se.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "concessionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)