concomitance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈkɑː.mə.tənts/
Danh từ
[sửa]concomitance /kən.ˈkɑː.mə.tənts/
Tham khảo
[sửa]- "concomitance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concomitance /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/ |
concomitance /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/ |
concomitance gc /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "concomitance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)