Bước tới nội dung

concord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌkɔrd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

concord /ˈkɑːn.ˌkɔrd/

  1. Sự hoà hợp, sự hoà thuận.
    to live in complete concord — sống với nhau rất hoà thuận
  2. Thoả ước, hiệp ước.
  3. (Ngôn ngữ học) Sự tương hợp (về giống và số).
  4. (Âm nhạc) Hoà âm.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be in concrod with: Hợp với.

Tham khảo

[sửa]