confluence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/
Danh từ[sửa]
confluence /ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/
- Chỗ hợp dòng, ngã ba sông.
- Ngã ba; ngã tư (đường).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người.
Tham khảo[sửa]
- "confluence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)