conformity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈfɔr.mə.ti/
| [kən.ˈfɔr.mə.ti] |
Danh từ
conformity /kən.ˈfɔr.mə.ti/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conformity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)