conquistador

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑːn.ˈkis.tə.ˌdɔr/

Danh từ[sửa]

conquistador /kɑːn.ˈkis.tə.ˌdɔr/

  1. Người Tây Ban Nha đi xâm chiếm TrungNam Mỹ.

Tham khảo[sửa]