conséquence
Giao diện
Xem thêm: consequence
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.se.kɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conséquence /kɔ̃.se.kɑ̃s/ |
conséquences /kɔ̃.se.kɑ̃s/ |
conséquence gc /kɔ̃.se.kɑ̃s/
- Hậu quả.
- Prévoir les conséquences d’une action — ngừa trước hậu quả của một sự việc
- (Triết học) Toán học hệ quả.
- de conséquence — quan trọng, hệ trọng
- Affaire de conséquence — việc quan trọng
- homme de peu de conséquence — người không có vai vế
- en conséquence de — theo đúng
- En conséquence de vos ordres — theo đúng lệnh của ông
- proposition de conséquence — (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
- sans conséquence — không quan trọng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "conséquence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)