Bước tới nội dung

principe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

principe

  1. Hoàng tử.
  2. Hoàng thái tử Tây Ban Nha.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pʁɛ̃.sip/

Danh từ

Số ít Số nhiều
principe
/pʁɛ̃.sip/
principes
/pʁɛ̃.sip/

principe /pʁɛ̃.sip/

  1. Khởi nguyên, bản nguyên.
    Dans le principe, les hommes étaient égaux — khởi nguyên mọi người đều bình đẳng
  2. Căn nguyên, nguồn gốc.
    Le travail est le principe de toute richesse — lao động là căn nguyên của mọi của cải
  3. Yếu tố.
    Les principes constituants — yếu tố cấu tạo
  4. Nguyên lý; nguyên tắc.
    Principe d’Archimède — nguyên lý ác-si-mét
    Principe d’organisation — nguyên tắc tổ chức
  5. (Số nhiều) Tôn chỉ; nguyên tắc đạo đức.
    Fidèle à ses principes — trung thành với tôn chỉ của mình
    Homme sans principes — người không có nguyên tắc đạo đức
  6. (Số nhiều) Kiến thức cơ sở (về một môn khoa học... ).
    de principe — về nguyên tắc
    Un acord de principe — một sự thỏa thuận về nguyên tắc
    en principe — về mặt nguyên tắc
    En principe, il est d’accord — ông ta đồng ý về mặt nguyên tắc
    Il critique tout par principe — theo nguyên tắc, anh ấy phê bình tất cả
    pour le principe — chỉ vì nguyên tắc mà thôi
    Demander quelque chose pour le principe — đòi hỏi điều gì chỉ vì nguyên tắc mà thôi

Trái nghĩa

Tham khảo