conscious
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːnt.ʃəs/
| [ˈkɑːnt.ʃəs] |
Tính từ
conscious /ˈkɑːnt.ʃəs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conscious”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| [ˈkɑːnt.ʃəs] |
conscious /ˈkɑːnt.ʃəs/