conscious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːnt.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

conscious /ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. Biết , thấy , tỉnh, tỉnh táo, ý thức.
    to be conscious of one's guilt — biết (rõ) tội của mình
    to become conscious — tỉnh lại, hồi lại
    the old man was conscious to the last — đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
    man is a conscious animal — người là một động vật có ý thức

Tham khảo[sửa]