conscious
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːnt.ʃəs/
![]() | [ˈkɑːnt.ʃəs] |
Tính từ[sửa]
conscious /ˈkɑːnt.ʃəs/
- Biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức.
- to be conscious of one's guilt — biết (rõ) tội của mình
- to become conscious — tỉnh lại, hồi lại
- the old man was conscious to the last — đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
- man is a conscious animal — người là một động vật có ý thức
Tham khảo[sửa]
- "conscious". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)