Bước tới nội dung

conscrit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.kʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conscrit
/kɔ̃s.kʁi/
conscrits
/kɔ̃s.kʁi/

conscrit /kɔ̃s.kʁi/

  1. Người được gọi tòng quân.
  2. Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conscrit
/kɔ̃s.kʁi/
conscrits
/kɔ̃s.kʁi/
Giống cái conscrit
/kɔ̃s.kʁi/
conscrits
/kɔ̃s.kʁi/

conscrit /kɔ̃s.kʁi/

  1. (Pères conscrits) (sử học) nghị viện nguyên lão (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]