consequent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.kwənt/
Tính từ
[sửa]consequent /.kwənt/
- Do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của.
- the confusion consequent upon the earthquake — sự hỗn loạn do động đất gây nên
- Hợp lý, lôgíc.
Danh từ
[sửa]consequent /.kwənt/
- Hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên.
- (Toán học) Dố thứ hai trong tỷ lệ.
- (Ngôn ngữ học) Mệnh đề kết quả.
Tham khảo
[sửa]- "consequent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)