Bước tới nội dung

conservancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜː.vənt.si/

Danh từ

[sửa]

conservancy /kən.ˈsɜː.vənt.si/

  1. Sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân... ).
    forest conservancy — sự bảo vệ rừng
  2. Uỷ ban bảo vệ sông cảng.

Tham khảo

[sửa]