considerate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈsɪ.də.rət/
Tính từ[sửa]
considerate /kən.ˈsɪ.də.rət/
- Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác.
- to be considerate towards (to) someone — ân cần chu đáo với ai
- it is very considerate of you — anh thật chu đáo quá
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cẩn thận, thận trọng.
Tham khảo[sửa]
- "considerate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)