Bước tới nội dung

considerateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɪ.də.rət.nəs/

Danh từ

[sửa]

considerateness /kən.ˈsɪ.də.rət.nəs/

  1. Sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác.

Tham khảo

[sửa]