Bước tới nội dung

consommation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
consommation
/kɔ̃.sɔ.ma.sjɔ̃/
consommations
/kɔ̃.sɔ.ma.sjɔ̃/

consommation gc /kɔ̃.sɔ.ma.sjɔ̃/

  1. Sự tiêu dùng, sự tiêu thụ.
  2. Rượu nặng pha sô-đa.
  3. Thức ăn uống (ở tiệm).
    Régler les consommations — trả tiền ăn uống
  4. Sự hoàn thành.
    La consommation du mariage — sự động phòng
    Jusqu'à la consommation des siècles — cho đến ngày tận thế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]