Bước tới nội dung

début

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

début

  1. Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
    a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
    a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
  2. Thuận dùng tay phải.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
début
/de.by/
débuts
/de.by/

début /de.by/

  1. Phần đầu.
  2. Lúc đầu.
  3. Bước đầu.
    Faire ses débuts dans la diplomatie — công tác bước đầu trong ngành ngoại giao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]