début
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
début
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "début", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.by/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
début /de.by/ |
débuts /de.by/ |
début gđ /de.by/
- Phần đầu.
- Lúc đầu.
- Bước đầu.
- Faire ses débuts dans la diplomatie — công tác bước đầu trong ngành ngoại giao
Trái nghĩa[sửa]
- Clôture, conclusion, dénouement
- fin, terme
Tham khảo[sửa]
- "début", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)