Bước tới nội dung

constraint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈstreɪnt/

Danh từ

[sửa]

constraint (số nhiều constraints) /kən.ˈstreɪnt/

  1. Xem hạn chế.
  2. Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự ràng buộc.
    to act under constraint — hành động do bị ép buộc
    timing constraint — ràng buộc về thời gian
  3. Sự đè nén, sự kiềm chế.
  4. Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè.
    to speak without constraint — nói không e dè
  5. Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên).

Tham khảo

[sửa]